Có 1 kết quả:

嗯 ng

1/1

ng [ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, èn ㄜㄋˋ, en , ng , ng1 , ng , ng1 ]

U+55EF, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ừ, hừ: 他嗯了一聲,就走了 Nó ừ một cái rồi đi mất; 嗯,現在我可明白了! Hừ, bây giờ tôi đã rõ rồi!

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Này, hở, hử, sao: 嗯,你說什麼? Hử, anh nói gì?; 嗯,什麼事? Hở, việc gì thế?

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ô: 嗯,你怎麼還沒走? Ô, sao anh vẫn chưa đi?; 嗯,怎麼又不見了? Ô, sao lại không thấy nữa?

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2