Có 4 kết quả:
㤙 ēn ㄜㄋ • 嗯 ēn ㄜㄋ • 恩 ēn ㄜㄋ • 蒽 ēn ㄜㄋ
Từ điển Trung-Anh
variant of 恩[en1]
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(a groaning sound)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
ơn huệ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ơn. ◎Như: “đại ân đại đức” 大恩大德 ơn to đức lớn.
2. (Danh) Tình ái. ◎Như: “ân tình” 恩情 tình yêu, “ân ái” 恩愛 tình ái.
3. (Tính) Có ơn đức. ◎Như: “cứu mệnh ân nhân” 救命恩人 người đã có công giúp cho khỏi chết.
4. (Tính) Đặc biệt ban phát nhân dịp quốc gia cử hành khánh lễ nào đó. ◎Như: “ân chiếu” 恩詔, “ân khoa” 恩科.
2. (Danh) Tình ái. ◎Như: “ân tình” 恩情 tình yêu, “ân ái” 恩愛 tình ái.
3. (Tính) Có ơn đức. ◎Như: “cứu mệnh ân nhân” 救命恩人 người đã có công giúp cho khỏi chết.
4. (Tính) Đặc biệt ban phát nhân dịp quốc gia cử hành khánh lễ nào đó. ◎Như: “ân chiếu” 恩詔, “ân khoa” 恩科.
Từ điển Thiều Chửu
① Ơn. yêu mà giúp đỡ mà ban cho cái gì gọi là ân.
② Cùng yêu nhau. Như ân tình 恩情, ân ái 恩愛 đều nói về sự vợ chồng yêu nhau cả.
② Cùng yêu nhau. Như ân tình 恩情, ân ái 恩愛 đều nói về sự vợ chồng yêu nhau cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ơn: 報恩 Đền ơn; 忘恩 Vong ơn;
② [En] (Họ) Ân.
② [En] (Họ) Ân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ơn — Sự yêu thương.
Từ điển Trung-Anh
variant of 恩[en1]
Từ điển Trung-Anh
(1) favor
(2) grace
(3) kindness
(2) grace
(3) kindness
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ ghép 140
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0