Có 1 kết quả:

哏 gén ㄍㄣˊ

1/1

gén ㄍㄣˊ [hěn ㄏㄣˇ]

U+54CF, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

hài hước, buồn cười, thú vị

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Hài hước, buồn cười, thú vị: 這話眞哏 (Nói) buồn cười quá; 逗哏 Pha trò cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất. Lắm — Độc ác.

Từ điển Trung-Anh

(1) funny
(2) odd
(3) interesting

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 2