Có 2 kết quả:

着 zhe 著 zhe

1/2

zhe [ㄏㄨ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ]

U+7740, tổng 11 nét, bộ mù 目 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trung-Anh

aspect particle indicating action in progress

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 69

zhe [chú ㄔㄨˊ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ]

U+8457, tổng 11 nét, bộ cǎo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

aspect particle indicating action in progress

Tự hình 3

Dị thể 5

Từ ghép 69