Có 4 kết quả:
拽 zhuǎi ㄓㄨㄞˇ • 跩 zhuǎi ㄓㄨㄞˇ • 轉 zhuǎi ㄓㄨㄞˇ • 转 zhuǎi ㄓㄨㄞˇ
zhuǎi ㄓㄨㄞˇ [yè ㄜˋ, zhuāi ㄓㄨㄞ, zhuài ㄓㄨㄞˋ]
U+62FD, tổng 9 nét, bộ shǒu 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trung-Anh
alternate writing of 跩[zhuai3]
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vượt qua.
Từ điển Trung-Anh
(1) to waddle
(2) to swagger
(3) (coll.) strutting
(4) self-satisfied
(2) to swagger
(3) (coll.) strutting
(4) self-satisfied
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 轉文|转文[zhuai3 wen2]
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 轉文|转文[zhuai3 wen2]
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 1
Bình luận 0