Có 5 kết quả:
剸 zhuǎn ㄓㄨㄢˇ • 竱 zhuǎn ㄓㄨㄢˇ • 転 zhuǎn ㄓㄨㄢˇ • 轉 zhuǎn ㄓㄨㄢˇ • 转 zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 專 (bộ 寸).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẵn, chặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Chuyên 專 — Một âm là Chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đi. Xén đi — Một âm là Chuyên.
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngang bằng, tương đương.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 轉|转
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổi vị trí, quay, xoay vần. ◎Như: “chuyển học” 轉學 dời đi trường khác, “địa cầu tự chuyển” 地球自轉 quả đất tự quay.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 230
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轉
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 228
Bình luận 0