Có 1 kết quả:
khoa
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻夸
Nét bút: ノ丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: OKMS (人大一尸)
Unicode: U+4F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa2
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: kwaa2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoa trương, phóng đại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phô trương, khoa đại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất mệt mỏi — Khoe khoang.