Có 12 kết quả:
䚵 khoa • 侉 khoa • 咵 khoa • 垮 khoa • 夸 khoa • 姱 khoa • 恗 khoa • 科 khoa • 窠 khoa • 蚪 khoa • 蝌 khoa • 誇 khoa
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa tay múa chân
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa tử (bác nhà quê)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa tử (bác nhà quê)
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
luỵ bất khoa (khó nhọc cũng không nản)
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
khoa trương
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
khoa thi
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa cữu (câu văn quen thuộc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa đẩu (con nòng nọc)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa đẩu (con nòng nọc)
Tự hình 2
Dị thể 1