Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: đốn, thác
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘屯
Nét bút: 一丨一一フ丨フ
Thương Hiệt: QPU (手心山)
Unicode: U+627D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘屯
Nét bút: 一丨一一フ丨フ
Thương Hiệt: QPU (手心山)
Unicode: U+627D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dèn ㄉㄣˋ
Âm Nôm: dọn, dồn, đon, đốn, đợ, đùn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: dan3, dan6
Âm Nôm: dọn, dồn, đon, đốn, đợ, đùn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: dan3, dan6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0