Có 1 kết quả:

đồ
Âm Hán Việt: đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QOMD (手人一木)
Unicode: U+6348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dùa, giơ, giùa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

đồ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa dẫn tới — Duỗi ra. Thoải mái.