Có 6 kết quả:
斋 chay • 斎 chay • 齋 chay • 齐 chay • 𡄡 chay • 𣙮 chay
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn chay, chay tịnh
Tự hình 2
Dị thể 16
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn chay, chay tịnh
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn chay, chay tịnh
Tự hình 4
Dị thể 22
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn chay, chay tịnh
Tự hình 3
Dị thể 8