Có 3 kết quả:
cử • di • đài
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 耜 (bộ 耒).
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cân cây, tục mượn làm chữ 檯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bộ phận bằng gỗ ở đầu cái cày, chỗ lắp lưỡi cày.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檯.