Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dịch,
đốTổng nét: 17
Bộ:
khiếm 欠 (+13 nét)
Hình thái:
⿰睪欠Nét bút:
丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨ノフノ丶Thương Hiệt: WJNO (田十弓人)
Unicode:
U+6B5DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 43
Bình luận