Có 1 kết quả:
trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡氐
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: EHPM (水竹心一)
Unicode: U+6CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡氐
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: EHPM (水竹心一)
Unicode: U+6CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: dề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Âm Nôm: dề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Trì” 泜, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南, chảy vào sông Nhữ 汝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Trì thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam.