Có 2 kết quả:

longlung
Âm Hán Việt: long, lung
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIKP (廿戈大心)
Unicode: U+830F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lōng ㄌㄨㄥ, lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

long

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của “long” .

lung

giản thể

Từ điển phổ thông

sum sê, xanh tươi, tốt tươi

Từ điển Trần Văn Chánh

lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. hoặc [conglóng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như