Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: khích, trì
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái: ⿺辶尼
Nét bút: フ一ノノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YSP (卜尸心)
Unicode: U+8FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái: ⿺辶尼
Nét bút: フ一ノノフ丶フ丶
Thương Hiệt: YSP (卜尸心)
Unicode: U+8FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Thái liên - 採蓮 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Tiễn trí sự kinh doãn Nguyễn Công Trứ - 餞致事京尹阮公著 (Vũ Phạm Khải)
• Tiễn Nghĩa Trai tiên sinh vãng Quảng Nam tiễu tây - 餞義齋先生往廣南剿西 (Vũ Phạm Khải)
• Tiễn trí sự kinh doãn Nguyễn Công Trứ - 餞致事京尹阮公著 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0