Có 3 kết quả:
khoảnh • khuynh • khuể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mảnh đất
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頃
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頃
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mảnh đất
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
2. phúc chốc, nhanh chóng
3. nửa bước chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頃.