Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
phân
•
phẩn
粪
Âm Nôm:
phân
,
phẩn
Unicode:
U+7CAA
Tổng nét: 12
Bộ:
mễ 米
(+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱
米
共
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
14
䆏
糞
𡊄
𡐢
𤲲
𥹻
𥻎
𥻔
𥻪
𥻰
𥼇
𥼈
𥽒
𨤘
Không hiện chữ?
1
/2
phân
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân trâu
phẩn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)