Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
閗
Âm Nôm:
dấu
,
đấu
Tổng nét: 12
Bộ:
môn 門
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵
門
斗
Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丶丶一丨
Thương Hiệt: ANYJ (日弓卜十)
Unicode:
U+9597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đấu
Âm Pinyin:
dòu
Âm Quảng Đông:
dau3
Tự hình
1
Dị thể
3
鬥
鬭
𫔯
Không hiện chữ?