Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OHWP (人竹田心)
Unicode: U+50AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Quảng Đông: zung2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6