Có 2 kết quả:
giảm • xảm
Tổng nét: 11
Bộ: băng 冫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫咸
Nét bút: 丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: IMIHR (戈一戈竹口)
Unicode: U+51CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Quảng Đông: gaam2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Quảng Đông: gaam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảm giá; suy giảm; thuyên giảm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)