Có 1 kết quả:
diệp
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口十
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: RJ (口十)
Unicode: U+53F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp, hiệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.える (kana.eru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip6
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.える (kana.eru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp lục; khuynh diệp; bách diệp