Có 1 kết quả:

diệp
Âm Nôm: diệp
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: RJ (口十)
Unicode: U+53F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp, hiệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.える (kana.eru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

diệp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp lục; khuynh diệp; bách diệp