Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: vổ
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RMKU (口一大山)
Unicode: U+5452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, m , ㄇㄚˊ
Âm Quảng Đông: m4

Tự hình 2

Dị thể 1