Có 4 kết quả:

呒 m 呣 m 唔 m 嘸 m

1/4

m [ㄈㄨˇ, ㄇㄚˊ]

U+5452, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 2

m [m ]

U+5463, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)

Từ điển Trần Văn Chánh

Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận): 呣,我知道了 Ừ, tôi biết rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn): 呣,你說什麼? Ờ, anh nói gì vậy?

Từ điển Trung-Anh

interjection expressing a question

Tự hình 1

Dị thể 1

m [ㄨˊ]

U+5514, tổng 10 nét, bộ kǒu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嗯 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Không.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiếng đọc sách: 咿唔 Ê a;
② (đph) Tôi, ta.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngô 吾.

Tự hình 2

Dị thể 1

m [ㄈㄨˇ, ㄇㄚˊ]

U+5638, tổng 15 nét, bộ kǒu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 2