Có 4 kết quả:
呒 m • 呣 m • 唔 m • 嘸 m
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.
② Trợ từ.
Từ điển Trung-Anh
dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)
Từ điển Trần Văn Chánh
Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận): 呣,我知道了 Ừ, tôi biết rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn): 呣,你說什麼? Ờ, anh nói gì vậy?
Từ điển Trung-Anh
interjection expressing a question
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗯 (1).
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Không.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng đọc sách: 咿唔 Ê a;
② (đph) Tôi, ta.
② (đph) Tôi, ta.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngô 吾.
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0