Có 1 kết quả:

truỵ
Âm Nôm: truỵ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XNOG (重弓人土)
Unicode: U+5760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truỵ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: zui6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

truỵ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truỵ lạc