Có 3 kết quả:
cai • gay • gây
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土亥
Nét bút: 一丨一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: GYVO (土卜女人)
Unicode: U+5793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai, giai
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はて (hate)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: goi1
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はて (hate)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: goi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cai (cõi xa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gay go, gay cấn; mặt đỏ gay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gây gổ; gây chiến