Có 4 kết quả:

床 giàng揚 giàng𢏠 giàng𢬥 giàng

1/4

giàng [giàn, giường, rương, sàng, sường]

U+5E8A, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giữ giàng

Tự hình 4

Dị thể 2

giàng [giạng, giằng]

U+223E0, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giàng ná (căng dây cung), giàng thun (cái cung bắn đạn tròn)

Tự hình 1

giàng [dan, dang, dàng, giăng, giương, giạng, giằng, ràng]

U+22B25, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ giàng

Chữ gần giống 3