Có 4 kết quả:
床 giàng • 揚 giàng • 𢏠 giàng • 𢬥 giàng
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ giàng
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giữ giàng
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giàng ná (căng dây cung), giàng thun (cái cung bắn đạn tròn)
Tự hình 1
Bình luận 0