Âm Nôm: ban, bưng Tổng nét: 14 Bộ: thủ 手 (+10 nét) Hình thái: ⿱般手 Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶ノ一一丨 Thương Hiệt: HEQ (竹水手) Unicode: U+642B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bà, bàn Âm Quan thoại: pán ㄆㄢˊ Âm Hàn: 반 Âm Quảng Đông: bun1