Có 7 kết quả:
冰 bưng • 挷 bưng • 搬 bưng • 𢫕 bưng • 𢬄 bưng • 𢲔 bưng • 𣵮 bưng
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; tối như bưng; bưng bê
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bưng ra
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bưng bít; tối như bưng; bưng bê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; tối như bưng; bưng bê
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bưng lên
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0