Có 3 kết quả:

chuôitòitồi
Âm Nôm: chuôi, tòi, tồi
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QUOG (手山人土)
Unicode: U+6467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôi, toả, tồi, tuỷ
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

chuôi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

tòi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tìm tòi

tồi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tồi tàn