1/2
tồi [chuôi, tòi]
U+6467, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
tồi [sồi, tòi, đồi]
U+983A, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1