Có 1 kết quả:

dạng
Âm Nôm: dạng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: DTQ (木廿手)
Unicode: U+6837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

dạng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cải dạng, hình dạng, nhận dạng