Có 1 kết quả:
khiêu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木毳
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: DHUU (木竹山山)
Unicode: U+6A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiêu, tuyệt
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): そり (sori), かんじき (kan jiki)
Âm Hàn: 취, 교
Âm Quảng Đông: ceoi3, hiu1
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): そり (sori), かんじき (kan jiki)
Âm Hàn: 취, 교
Âm Quảng Đông: ceoi3, hiu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiêu chiến; khiêu khích