Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chạc, chước, đũa, giạ, trứ
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DHJA (木竹十日)
Unicode: U+6AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trước
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: zoek3, zyu6

Dị thể 6

Chữ gần giống 2