Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: HUOMN (竹山人一弓)
Unicode: U+6BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, su
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4, syu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0