Có 4 kết quả:
dạt • rày • óc • ốc
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夭
Nét bút: 丶丶一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EHK (水竹大)
Unicode: U+6C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ốc
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 옥
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngày rày năm xưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gà eo óc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xoắn vỏ ốc, đinh ốc