Có 5 kết quả:
sốt • sột • trui • tôi • đốt
Âm Nôm: sốt, sột, trui, tôi, đốt
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火卒
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: FYOJ (火卜人十)
Unicode: U+7120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火卒
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: FYOJ (火卜人十)
Unicode: U+7120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thối, tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 쉬
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 쉬
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nóng sốt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sột soạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nướng trui
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tôi thép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đốt đèn; bị ong đốt