Có 1 kết quả:

biển
Âm Nôm: biển
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: FTLK (火廿中大)
Unicode: U+7178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Quảng Đông: bin1, pin1

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

biển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)