Có 1 kết quả:

huỷ
Âm Nôm: huỷ
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: FHGE (火竹土水)
Unicode: U+71EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỷ
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

huỷ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêu huỷ