Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt, quái, sói
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: KHBBB (大竹月月月)
Unicode: U+733E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạt
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waat6

Tự hình 2

Dị thể 2