Có 3 kết quả:

toàntriềntuyền
Âm Nôm: toàn, triền, tuyền
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGYSO (一土卜尸人)
Unicode: U+7487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

toàn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toàn (ngọc đẹp)

triền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền (ngọc làm dụng cụ thiên văn)

tuyền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyền (ngọc đẹp)