Có 7 kết quả:
全 tuyền • 旋 tuyền • 泉 tuyền • 璇 tuyền • 璿 tuyền • 鰁 tuyền • 鳈 tuyền
Từ điển Hồ Lê
đen tuyền
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đen tuyền
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tuyền đài (âm phủ); tuyền tệ (tiền xu)
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyền (ngọc đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyền (ngọc đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyền ngư (cá nước ngọt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0