Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tảo, thao
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGRRD (一土口口木)
Unicode: U+74AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9