Có 17 kết quả:

叨 thao幍 thao掏 thao搯 thao操 thao洮 thao滔 thao絛 thao縚 thao縧 thao繰 thao鐰 thao韜 thao韬 thao饕 thao𦃡 thao𫺼 thao

1/17

thao [đao, đau, đâu]

U+53E8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (được biệt đãi)

Tự hình 3

Dị thể 1

thao

U+5E4D, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nón quai thao

Tự hình 1

thao [đào]

U+638F, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (đào, khoét)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thao

U+642F, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (đào, khoét)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thao [tháo, thạo, xáo]

U+64CD, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thao (chụp lấy, làm việc); thao trường

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

thao [rệu]

U+6D2E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sông Thao

Tự hình 2

Dị thể 2

thao [thào]

U+6ED4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thao thao bất tuyệt

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thao

U+7D5B, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (tơ dệt)

Tự hình 2

Dị thể 6

thao

U+7E1A, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thao (tơ dệt)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

thao [điều]

U+7E27, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (tơ dệt ngũ sắc)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thao

U+7E70, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lụa thao

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

thao [thau]

U+9430, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vàng thau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thao

U+97DC, tổng 19 nét, bộ vi 韋 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thao lược

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

thao

U+97EC, tổng 14 nét, bộ vi 韋 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao lược

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

thao

U+9955, tổng 22 nét, bộ thực 食 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (người xấu, tham ăn)

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

thao

U+260E1, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (tơ dệt)

thao

U+2BEBC, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (vui vẻ)