Có 3 kết quả:

rảotháotáo
Âm Nôm: rảo, tháo, táo
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMRRD (口一口口木)
Unicode: U+8E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/3

rảo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rảo bước

tháo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháo lui

táo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

táo bạo