Có 5 kết quả:
núc • súc • sực • xúc • xức
Tổng nét: 24
Bộ: mục 目 (+19 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱直⿰直直
Nét bút: 一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: JMJMM (十一十一一)
Unicode: U+77D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sốc, súc, xúc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シュク (shuku), チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): なお.い (nao.i)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シュク (shuku), チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): なお.い (nao.i)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bếp núc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
súc (cao và thẳng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sực nhớ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc lập (sừng sững)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xức dầu (bôi thoa)