Có 3 kết quả:
nuỵ • oải • ải
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 矢 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矢委
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OKHDV (人大竹木女)
Unicode: U+77EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ải, nuỵ, oải
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i)
Âm Hàn: 왜
Âm Quảng Đông: aai2, ai2, ngai2
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i)
Âm Hàn: 왜
Âm Quảng Đông: aai2, ai2, ngai2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuỵ (lùn, thấp)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uể oải
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nước da ải ải (da hơi xanh)