Có 2 kết quả:

lộclục
Âm Nôm: lộc, lục
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MRVNE (一口女弓水)
Unicode: U+788C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục, lựu
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ろく.な (roku.na)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

lộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lộc (nông cụ cán đất): lộc trục

lục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lục (bánh xe lá để cán đất, cán lúa)