Có 2 kết quả:

cângân
Âm Nôm: cân, gân
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
Thương Hiệt: HBKS (竹月大尸)
Unicode: U+7B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cân
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

cân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cân nhục (băp thịt)

gân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gân cốt