Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cần, gân
Tổng nét: 8
Bộ: trúc 竹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮力
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ
Thương Hiệt: HKS (竹大尸)
Unicode: U+7AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: trúc 竹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮力
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ
Thương Hiệt: HKS (竹大尸)
Unicode: U+7AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cân, lặc
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Quảng Đông: lak1, lak6
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Quảng Đông: lak1, lak6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0